Minh Thành Tổ
)(啓天弘道高明肇運聖武神功純仁至孝文皇帝) | cha = Minh Thái Tổ | mẹ = Hiếu Từ Cao hoàng hậu
''Có thuyết là Cống phi'' | vợ = Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu | tôn hiệu = | miếu hiệu = Thái Tông (太宗)
Thành Tổ (成祖) | niên hiệu = Vĩnh Lạc (永樂) | thời gian của niên hiệu = | niên hiệu 2 = | thời gian của niên hiệu 2 = | niên hiệu 3 = | thời gian của niên hiệu 3 = | sinh = 12 tháng 4 năm Chí Chính thứ 20 nhà Nguyên tức dương lịch | nơi sinh = Ứng Thiên Phủ
(nay là Nam Kinh, Giang Tô, Trung Quốc) | mất = 18 tháng 7 năm Vĩnh Lạc thứ 22 nhà Minh tức dương lịch | nơi mất = Du Mộc Xuyên (nay thuộc Đa Luân, Nội Mông Cổ, Trung Quốc) | ngày an táng = | nơi an táng = Trường lăng (长陵), Thập Tam Lăng | học vấn = | nghề nghiệp = | tôn giáo = | chữ ký = }}
Minh Thành Tổ (chữ Hán: 明成祖, 1360 – 1424), ban đầu truy tôn là Minh Thái Tông (明太宗), là hoàng đế thứ ba của nhà Minh, tại vị từ năm 1402 đến năm 1424. Ông chỉ dùng niên hiệu Vĩnh Lạc (永樂), nên còn được gọi là Vĩnh Lạc Đế (永樂帝). Ông được coi là hoàng đế kiệt xuất nhất nhà Minh, và là một trong các hoàng đế kiệt xuất nhất lịch sử Trung Quốc, được xưng tụng là Vĩnh Lạc đại đế (永樂大帝). Thời kỳ của ông được ca ngợi là Vĩnh Lạc thịnh thế (永樂盛世), đưa Đại Minh vươn tới đỉnh cao quyền lực. Cung cấp bởi Wikipedia