500 - Natural sciences and mathematics 58
Xem biểu ghi
510 - Mathematics 33
Xem biểu ghi
520 - Astronomy and allied sciences 33
Xem biểu ghi
530 - Physics 15
Xem biểu ghi
550 - Earth sciences 13
Xem biểu ghi
590 - Animals 11
Xem biểu ghi
570 - Biology 10
Xem biểu ghi
540 - Chemistry and allied sciences 2
Xem biểu ghi
580 - Plants 2
Xem biểu ghi
290 - Other religions 1
Xem biểu ghi
300 - Social sciences 1
Xem biểu ghi