Sông Đà đỏ /
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Tác Phẩm Mới,
1984.
|
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000190 | ||
005 | 20080403140405.0 | ||
008 | 080402s1984 vm vie d | ||
084 | |a V23 | ||
245 | 0 | 0 | |a Sông Đà đỏ / |c Nguyễn Tuân; Vũ Cao; Lưu Đình Tư ... |
260 | |a Hà Nội : |b Tác Phẩm Mới, |c 1984. | ||
300 | |a 259 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Tuân. | |
700 | 1 | |a Vũ, Cao. | |
700 | 1 | |a Lưu, Đình Tư | |
700 | 1 | |a Triệu, Bôn. | |
700 | 1 | |a Phạm, Sông Hồng. | |
700 | 1 | |a Vũ, Tú Nam. | |
700 | 1 | |a Tô, Hoài. | |
700 | 1 | |a Ngô, Ngọc Bội. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Ngọc Tú | |
700 | 0 | |a Chính Yên. | |
700 | 0 | |a Nhật Tuấn. | |
700 | 1 | |a Bùi, Bình Thi. | |
700 | 1 | |a Bế, Kiến Quốc. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Như Trang. | |
700 | 0 | |a Thành Tín. | |
700 | 1 | |a Phạm, Đình Ân. | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Cảnh. | |
700 | 1 | |a Bùi, Hạnh Cẩn. | |
700 | 0 | |a Huy Cận. | |
700 | 1 | |a Lê, Đình Cảnh. | |
700 | 0 | |a Xuân Diệu. | |
700 | 1 | |a Phạm, Tiến Duật. | |
700 | 0 | |a Quang Dũng. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hoa. | |
700 | 0 | |a Xuân Hoàng. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu. | |
700 | 0 | |a Quang Huy. | |
700 | 0 | |a Yên Giang. | |
700 | 1 | |a Ngô, Quân Miện. | |
700 | 1 | |a Phan, Quế | |
700 | 0 | |a Băng Sơn. | |
700 | 0 | |a Trúc Thông. | |
700 | 1 | |a Trần, Mạnh Tường. | |
700 | 0 | |a Xuân Tùng. | |
700 | 1 | |a Trần, Lê Văn. | |
700 | 1 | |a Tạ, Hữu Yên. | |
700 | 1 | |a Trần, Nhật Lam. | |
700 | 0 | |a Vân Long. | |
907 | |a .b10001736 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0000251 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10001499 |z 23-02-24 |