Lối thóat cuối cùng : Tập truyện các nước Đông - Nam A /
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
1985.
|
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00000319 | ||
005 | 20080403140409.0 | ||
008 | 080402s1985 vm vie d | ||
084 | |a N(T).3 | ||
245 | 0 | 0 | |a Lối thóat cuối cùng : |b Tập truyện các nước Đông - Nam A / |c Glô-ri-a Vi-li-a-ra-xa Gu-xman; Man a-un Pi Ia; Xa-bác-xan-tô-xô A-nan-ta-gu-na ... |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 1985. | ||
300 | |a 192 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 0 | |a Glô-ri-a Vi-li-a-ra-xa Gu-xman. | |
700 | 0 | |a U Tây Phây Min. | |
700 | 0 | |a Man a-un Pi Ia. | |
700 | 0 | |a Pra-xôt Phi-chan Xô-phôn. | |
700 | 0 | |a Xa-bác-xan-tô-xô A-nan-ta-gu-na. | |
700 | 0 | |a A-xman. | |
700 | 0 | |a Gia-nê-giô Ma Ma Lây. | |
700 | 0 | |a Xe Ke. | |
700 | 0 | |a Páp-lô N. Bau-ti-xta. | |
700 | 0 | |a E-đrô-xa Ma-tu-tê | |
700 | 0 | |a Ti-ti Xai-đơ | |
700 | 0 | |a Xô-ki. | |
700 | 0 | |a Đen-phin Prê-xnô-va. | |
700 | 0 | |a Sác-non Ac-mát. | |
700 | 0 | |a Ma-nát Chiên-ra-ông. | |
700 | 0 | |a Ac-đi-át Các-ta Mi-khác-gia. | |
700 | 0 | |a Duy Lập |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Đặng, Chung |e Dịch. | |
700 | 0 | |a Nam Hồng |e Dịch. | |
700 | 0 | |a Thái Hà |e Dịch. | |
700 | 0 | |a Xuân Du |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Đoàn, Tử Huyến |e Dịch. | |
907 | |a .b10002558 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i DV.0000457 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10002248 |z 23-02-24 |