MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00001341 | ||
005 | 20080403150414.0 | ||
008 | 080402s1981 vm vie d | ||
084 | |a VT | ||
245 | 0 | 0 | |a Hợp tuyển thơ văn các tác giả dân tộc thiểu số Việt Nam (1945 - 1980) / |c Vương Anh; Triều Ân; Cầm Biêu ... |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1981. | ||
300 | |a 430 tr.; |c 19 cm. | ||
700 | 1 | |a Vương, Anh. | |
700 | 0 | |a Triều Ân. | |
700 | 0 | |a Cầm Biêu. | |
700 | 1 | |a Nông, Văn Bút. | |
700 | 0 | |a Ra Đam Dak Bút. | |
700 | 1 | |a Lò, Văn Cậy. | |
700 | 1 | |a Nông, Quốc Chấn. | |
700 | 1 | |a Đinh, Văn Chớ | |
700 | 1 | |a Bàn, Thị Cúc. | |
700 | 0 | |a Bế Dôn. | |
700 | 0 | |a Y Điêng. | |
700 | 1 | |a Bàn, Tài Đoàn. | |
700 | 1 | |a Lò, Văn E. | |
700 | 1 | |a Phùng, Chang Hồng. | |
700 | 1 | |a Hồ, Thào Khàm. | |
700 | 1 | |a Đinh, Thị Mến. | |
700 | 1 | |a Ma, Trưoừng Nguyên. | |
700 | 0 | |a Lâm Quý | |
700 | 1 | |a Lò, Ngân Sủn. | |
700 | 1 | |a Hoàng, Trung Thu. | |
700 | 1 | |a Quách, Ngọc Thiên. | |
700 | 1 | |a Nông, Minh Châu. | |
700 | 1 | |a Nông, Viết Toại. | |
700 | 1 | |a Lâm, Ngọc Thụ | |
700 | 0 | |a Vi Hồng. | |
700 | 1 | |a Nông, Phúc Tước. | |
907 | |a .b10010063 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |