Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam /
Giới thiệu các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam: tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần, thờ mẫu, các đạo ở Nam bộ, tín ngưỡng các dân tộc ít người, các hình thái tôn giáo ngoại nhập.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Văn hóa thông tin,
2001.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00002259 | ||
005 | 20200825150835.0 | ||
008 | 080402s2001 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 200.9597/ |b NG.527.Đ | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Duy. | |
245 | 1 | 0 | |a Các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam / |c Nguyễn Đăng Duy. |
260 | |a Hà Nội: |b Văn hóa thông tin, |c 2001. | ||
300 | |a 495 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu các hình thái tín ngưỡng tôn giáo ở Việt Nam: tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ thần, thờ mẫu, các đạo ở Nam bộ, tín ngưỡng các dân tộc ít người, các hình thái tôn giáo ngoại nhập. | |
653 | |a Tôn giáo. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Tín ngưỡng. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10017355 |b 02-07-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (7)10005 |a 10010 |a (3)10002 |a (2)10003 |a 10 |b 27-02-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
902 | |a thuyhtb | ||
900 | |a Tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt nam (VH6016) | ||
945 | |g 1 |i M.0026807 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10014366 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0026803 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1001438x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0026805 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10014391 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0026806 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10014408 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0026808 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1001441x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0026809 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10014421 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0045304 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10014433 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 200.9597 |b NG.527.Đ |g 1 |i TLMH.0000332 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10014378 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0007322 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10014329 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0007323 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10014330 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 200.9597/NG.527.Đ |g 13 |i D.0025877 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 2 |p 46.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10818145 |z 27-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0003322 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10014342 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i DV.0003323 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10014354 |z 23-02-24 |