Ngữ pháp tiếng Việt : Cấu trúc từ và từ loại /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Giáo dục,
1996.
|
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00006336 | ||
| 005 | 20080403150402.0 | ||
| 008 | 080402s1996 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 495.9225 | |
| 084 | |a 4(075.3) | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Anh Quế | |
| 245 | 1 | 0 | |a Ngữ pháp tiếng Việt : |b Cấu trúc từ và từ loại / |c Nguyễn Anh Quế |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1996. | ||
| 300 | |a 187 tr.; |c 19 cm. | ||
| 907 | |a .b10053815 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020889 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072743 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020885 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072755 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020886 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072767 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020887 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072779 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020888 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072780 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020890 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072792 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020892 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072809 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0020893 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10072810 |z 23-02-24 | ||