Từ điển Việt Đức : 80000 mục từ /
Được lưu tại giá sách ảo:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
1998.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006470 | ||
005 | 20210322100317.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.922331 | |
084 | |a 4(V)(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển Việt Đức : |b 80000 mục từ / |c Nguyễn Văn Tuế; Phạm Trung Liên; Nguyễn Thị Kim Dung ... |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 1998. | ||
300 | |a 1170 tr.; |c 22 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Tiếng Đức. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuế | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Dung. | |
700 | 1 | |a Phạm, Trung Liên. | |
907 | |a .b10055010 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002519 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074752 |z 23-02-24 |