Đại tự điển chữ nôm /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1999.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006483 | ||
005 | 20080403150415.0 | ||
008 | 080402s1999 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V)(03) |b V.500.V | ||
100 | 1 | |a Vũ, Văn Kính. | |
245 | 1 | 0 | |a Đại tự điển chữ nôm / |c Vũ Văn Kính. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1999. | ||
300 | |c 24 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Chữ Nôm. | ||
907 | |a .b10055149 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (8)10005 |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0032190 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074892 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032191 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074909 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032192 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074910 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032193 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074922 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032194 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074934 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032195 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074946 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032196 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074958 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0032197 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1007496x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002573 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10074971 |z 23-02-24 |