Từ điển tiếng Việt thông dụng /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Giáo dục,
1996.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006512 | ||
005 | 20210316160311.0 | ||
008 | 080402s1996 vm vie d | ||
020 | |c 95.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V)(03) |b NG.527.NH | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Như Ý | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển tiếng Việt thông dụng / |c Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1996. | ||
300 | |a 1326 tr.; |c 22 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khang |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Phan, Xuân Thành |e Tác giả | |
907 | |a .b10055435 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002476 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075331 |z 23-02-24 |