Từ điển thành ngữ Việt Nam /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa,
1993.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00006520 | ||
005 | 20210324160326.0 | ||
008 | 080402s1993 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V)(03) |b NG.527.NH | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Như Y. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển thành ngữ Việt Nam / |c Nguyễn Như Y; Nguyễn Văn Khang; Phan Xuân Thành. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1993. | ||
300 | |a 679 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khang. | |
700 | 1 | |a Phan, Xuân Thành. | |
907 | |a .b10055502 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002414 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075410 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002415 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10075422 |z 23-02-24 |