Niên giám thống kê 1996.
Phản ánh một cách khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước, ngoài ra còn có các số liệu của một số nước khác.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
1997.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00007973 | ||
| 005 | 20080403150443.0 | ||
| 008 | 080402s1997 vm vie d | ||
| 020 | |c 100.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 315.97 | |
| 084 | |a 31(V) |b N.305 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê 1996. |
| 246 | 0 | 0 | |a Statistical Yearbook. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1997. | ||
| 300 | |a 334 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Phản ánh một cách khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước, ngoài ra còn có các số liệu của một số nước khác. | |
| 653 | |a Niên giám. | ||
| 653 | |a Thống kê | ||
| 653 | |a 1996. | ||
| 907 | |a .b10069562 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||