Mỹ thuật Lý Trần Mỹ thuật phật giáo/
Giới thiệu lịch sử và xã hội quân chủ phật giáo Lý - Trần. Thành tựu mỹ thuật ở một số ngôi chùa tiêu biểu qua kiến trúc xây dựng ở các giai đoạn lịch sử Việt Nam.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Huế :
Thuận Hóa,
1998.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00008049 | ||
| 005 | 20080403160421.0 | ||
| 008 | 080402s1998 vm vie d | ||
| 020 | |c 54.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 709.597 |b CH.500.QU | |
| 100 | 1 | |a Chu, Quang Trứ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Mỹ thuật Lý Trần Mỹ thuật phật giáo/ |c Chu Quang Trứ |
| 260 | |a Huế : |b Thuận Hóa, |c 1998. | ||
| 300 | |a 539 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu lịch sử và xã hội quân chủ phật giáo Lý - Trần. Thành tựu mỹ thuật ở một số ngôi chùa tiêu biểu qua kiến trúc xây dựng ở các giai đoạn lịch sử Việt Nam. | |
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Kiến trúc. | ||
| 653 | |a Thời Lý | ||
| 653 | |a Thời Trần. | ||
| 653 | |a Phong kiến. | ||
| 653 | |a Phật giáo. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10070278 |b 06-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a (3)10002 |a (2)10003 |b 10-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Bảo tàng học | ||
| 900 | |a Lịch sử mỹ thuật Việt Nam (DS7003) | ||
| 945 | |a 709.597 |b CH.500.QU |g 1 |i TLMH.0001215 |j 0 |l 10010 |o 1 |p 54.000 |q - |r - |s c |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10098112 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0005331 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10098124 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0005332 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10098136 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0005333 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10098148 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b CH.500.QU |g 1 |i DV.0006272 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1009815x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b CH.500.QU |g 1 |i DV.0006273 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10098161 |z 23-02-24 | ||