Từ điển từ láy tiếng việt /
Thu thập và giải thích khoảng 6000 đơn vị từ láy tiếng việt, bao gồm cả từ láy địa phương, khẩu ngữ và dạng láy với những ví dụ được trích dẫn từ các tác phẩm văn học cổ cũng như hiện đại.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1998.
|
Phiên bản: | In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008061 | ||
005 | 20080403160425.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 45.000đ | ||
082 | 0 | |a 495.9223 | |
084 | |a 4(V)(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển từ láy tiếng việt / |c Hoàng Văn Hành chủ biên. |
250 | |a In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1998. | ||
300 | |a 430 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Thu thập và giải thích khoảng 6000 đơn vị từ láy tiếng việt, bao gồm cả từ láy địa phương, khẩu ngữ và dạng láy với những ví dụ được trích dẫn từ các tác phẩm văn học cổ cũng như hiện đại. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Từ láy. | ||
653 | |a Ngữ pháp. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10070382 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |