Trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Tạng Miến /
Tác giả khảo sát quá trình làm ra trang phục, các loại trang phục, kỹ thuật thêu và chắp ghép vải trên trang phục. Phân tích vị trí của trang phục trong đời sống xã hội và tộc người. Chỉ ra các yếu tố giao thoa của văn hoá trang phục giữa các tộc người thuộc nhóm ngôn ngữ Tạng Miến với các tộc người...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa Dân tộc,
2004.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008115 | ||
005 | 20080403160454.0 | ||
008 | 080402s2004 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 902.7 |b Đ.450.TH | |
100 | 1 | |a Đỗ, Thị Hoà | |
245 | 1 | 0 | |a Trang phục các tộc người nhóm ngôn ngữ Tạng Miến / |c Đỗ Thị Hoà |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa Dân tộc, |c 2004. | ||
300 | |a 263 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tác giả khảo sát quá trình làm ra trang phục, các loại trang phục, kỹ thuật thêu và chắp ghép vải trên trang phục. Phân tích vị trí của trang phục trong đời sống xã hội và tộc người. Chỉ ra các yếu tố giao thoa của văn hoá trang phục giữa các tộc người thuộc nhóm ngôn ngữ Tạng Miến với các tộc người khác ở nước ta. | |
653 | |a Trang phục. | ||
653 | |a Dân tộc. | ||
653 | |a Tạng Miến dân tộc. | ||
907 | |a .b10070886 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 902.7 |b Đ.450.TH |g 1 |i M.0037282 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10099943 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.7 |b Đ.450.TH |g 1 |i M.0037281 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10099955 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.7 |b Đ.450.TH |g 1 |i M.0037283 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10099967 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.7 |b Đ.450.TH |g 1 |i D.0010323 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1009992x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 902.7 |b Đ.450.TH |g 1 |i D.0010324 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10099931 |z 23-02-24 |