Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt /
Giới thiệu trên 11000 câu tục ngữ và thành ngữ Trung Hoa( Khoảng 7000 là tục ngữ) được sắp xếp theo trật tự vần chữ cái A, B, C căn cứ vào phiên âm La tinh, Hán - Việt dịch nghĩa đen và giải thích ý nghĩa sứ dụng.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
1998.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008381 | ||
005 | 20080403160407.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
020 | |c 140.000đ | ||
082 | 0 | |a 495.103 | |
084 | |a 4(N414)03=V |b L.250.KH | ||
100 | 1 | |a Lê, Khánh Trường. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển thành ngữ, tục ngữ Hoa - Việt / |c Lê Khánh Trường, Lê Việt Anh. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 1998. | ||
300 | |a 1156 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu trên 11000 câu tục ngữ và thành ngữ Trung Hoa( Khoảng 7000 là tục ngữ) được sắp xếp theo trật tự vần chữ cái A, B, C căn cứ vào phiên âm La tinh, Hán - Việt dịch nghĩa đen và giải thích ý nghĩa sứ dụng. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tục ngữ | ||
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Hoa. | ||
653 | |a Việt. | ||
700 | 1 | |a Lê, Việt Anh. | |
907 | |a .b10073346 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |