Tôn giáo Thế giới và Việt Nam /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Công An Nhân Dân,
1998.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00008471 | ||
| 005 | 20090516170549.0 | ||
| 008 | 080402s1998 vm vie d | ||
| 020 | |c 21.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 298 |b M.103.TH | |
| 100 | 1 | |a Mai, Thanh Hải. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tôn giáo Thế giới và Việt Nam / |c Mai Thanh Hải. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Công An Nhân Dân, |c 1998. | ||
| 300 | |a 268 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Tôn giáo. | ||
| 653 | |a Tín ngưỡng. | ||
| 653 | |a Tâm linh. | ||
| 653 | |a Thế giới. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10074193 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (4)10002 |a (2)10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 298 |b M.103.TH |g 1 |i D.0005395 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10113848 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b M.103.TH |g 1 |i D.0005396 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1011385x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b M.103.TH |g 1 |i D.0005574 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10113861 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b M.103.TH |g 1 |i D.0005575 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10113873 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b M.103.TH |g 1 |i DV.0006361 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10113885 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 298 |b M.103.TH |g 1 |i DV.0006362 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10113897 |z 23-02-24 | ||