Hà Nội phố phường /
Mỗi tên phố phường đều miêu tả vị trí, lai lịch, tiểu sử, danh nhân, nguồn gốc địa danh thuộc phường, quận, tên gọi thay đổi qua các thời kỳ.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
1999.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008550 | ||
005 | 20080403160434.0 | ||
008 | 080402s1999 vm vie d | ||
020 | |c 30.000đ | ||
084 | |a 91(V-H) |b GI.106.Q | ||
100 | 0 | |a Giang Quân. | |
245 | 1 | 0 | |a Hà Nội phố phường / |c Giang Quân. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 1999. | ||
300 | |a 370 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Mỗi tên phố phường đều miêu tả vị trí, lai lịch, tiểu sử, danh nhân, nguồn gốc địa danh thuộc phường, quận, tên gọi thay đổi qua các thời kỳ. | |
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Phố phường. | ||
907 | |a .b10074922 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (5)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0023975 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10124974 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023976 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10124986 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023977 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10124998 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023978 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10125000 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0023979 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10125012 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006009 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10124950 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0006010 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10124962 |z 23-02-24 |