Giáo trình xác suất thống kê/
Giáo trình xác suất thống kê.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Giáo dục,
1999.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00008656 | ||
| 005 | 20080723100754.0 | ||
| 008 | 080402s1999 vm vie d | ||
| 020 | |c 12.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 519.20711 |b T.455.Đ | |
| 100 | 1 | |a Tống, Đình Quỳ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình xác suất thống kê/ |c Tống Đình Quý |
| 260 | |a Hà Nội: |b Giáo dục, |c 1999. | ||
| 300 | |a 243 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giáo trình xác suất thống kê. | |
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Xác suất. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Thống kê | ||
| 907 | |a .b10075975 |b 28-08-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (7)10005 |a 10010 |b 26-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 945 | |a 517 |b T.455.Đ |g 1 |i M.0023660 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128803 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 517 |b T.455.Đ |g 1 |i M.0023661 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128815 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 517 |b T.455.Đ |g 1 |i M.0023663 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10128839 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 517 |b T.455.Đ |g 1 |i M.0023664 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128840 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 517 |b T.455.Đ |g 1 |i M.0023665 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128852 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 517 |b T.455.Đ |g 1 |i M.0023667 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128864 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 517 |b T.455.Đ |g 1 |i M.0023668 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128876 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 519.20711 |b T.455.Đ |g 1 |i TLMH.0000642 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128827 |z 23-02-24 | ||