Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê /
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Giáo dục,
1998.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00008663 | ||
| 005 | 20080723100723.0 | ||
| 008 | 080402s1998 vm vie d | ||
| 020 | |c 11.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 519.5 | |
| 084 | |a 517.8(075.3) |b T.455.Đ | ||
| 100 | 1 | |a Tống, Đình Quỳ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / |c Tống Đình Quý |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1998. | ||
| 300 | |a 218 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê. | |
| 653 | |a Hướng dẫn. | ||
| 653 | |a Giải bài tập. | ||
| 653 | |a Xác suất thông kê | ||
| 907 | |a .b10076049 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023671 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1012889x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023672 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128906 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023673 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128918 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023674 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1012892x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023675 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128931 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023676 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128943 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023677 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128955 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023678 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128967 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0023679 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10128979 |z 23-02-24 | ||