Kỹ thuật bê đỡ trong múa đôi/
Kỹ thuật bê đỡ trong múa đôi.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Trường Đại học sân khấu điện ảnh,
1997.
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 có bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00008916 | ||
005 | 20080403160438.0 | ||
008 | 080402s1997 vm vie d | ||
020 | |c 30.000đ | ||
082 | 0 | |a 792.5 |b BR.203.NH | |
100 | 0 | |a Bren Nhicop, N.N Serep. | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật bê đỡ trong múa đôi/ |c N.N Serep Bren Nhi Cốp; Trương Lê Giáp dịch. |
250 | |a In lần thứ 2 có bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Trường Đại học sân khấu điện ảnh, |c 1997. | ||
300 | |a 101 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Kỹ thuật bê đỡ trong múa đôi. | |
653 | |a Kỹ thuật múa. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Trương, Lê Giáp |e Dịch. | |
907 | |a .b10078472 |b 14-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (9)10005 |a 10010 |b 13-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Nghệ thuật thực hành 1 (Múa) | ||
901 | |a Nguyên, Khánh Ngọc |e Giảng viên | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024631 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10141996 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024632 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142009 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024634 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142022 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024635 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142034 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024636 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142046 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024637 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142058 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024638 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1014206x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024639 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142071 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i M.0024640 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142083 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 792.5 |b BR.203.NH |g 1 |i TLMH.0000524 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10142010 |z 23-02-24 |