3500 địa chỉ Internet /
3500 địa chỉ Internet.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2000.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009345 | ||
005 | 20080403160424.0 | ||
008 | 080402s2000 vm vie d | ||
020 | |c 37.000đ | ||
082 | 0 | |a 004.678 | |
084 | |a 6T7.3 |b B.100 | ||
245 | 0 | 0 | |a 3500 địa chỉ Internet / |c VN Guide biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2000. | ||
300 | |a 390 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a 3500 địa chỉ Internet. | |
653 | |a Internet. | ||
907 | |a .b10082669 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i M.0024989 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10149478 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0024990 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1014948x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0024992 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10149491 |z 23-02-24 |