MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009652 | ||
005 | 20080403160402.0 | ||
008 | 080402s vie d | ||
082 | 0 | |a 027 |b M.458 | |
245 | 0 | 0 | |a Một vòng các thư viện Sài Gòn. |
300 | |a 19 tr.; |c 23 cm. | ||
520 | 3 | |a Tìm hiểu về các thư viện của Sài Gòn. | |
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Sài Gòn. | ||
907 | |a .b10085592 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 |