MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009654 | ||
005 | 20080403160408.0 | ||
008 | 080402s vie d | ||
084 | |a 379(N519.1) |b TH.504 | ||
245 | 0 | 0 | |a Thuật ngữ bảo tàng. |
300 | |a 60 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 9 tài liệu từ tạp chí "Bảo tàng Xô Viết". | |
653 | |a Thuật ngữ bảo tàng. | ||
907 | |a .b10085610 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 |