MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009681 | ||
005 | 20080403160421.0 | ||
008 | 080402s vie d | ||
084 | |a 9(V)2-03 |b T.550.TR | ||
100 | 0 | |a Tư Trương. | |
245 | 1 | 0 | |a Một số tình hình sinh hoạt văn hóa trong vùng tạm chiếm ở Miền Nam / |c Tư Trương. |
300 | |a 37 tr. | ||
653 | |a Văn hóa Miền Nam. | ||
907 | |a .b10085889 |b 19-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 |