MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00009833 | ||
005 | 20080403160437.0 | ||
008 | 080402s vie d | ||
082 | 0 | |a 025.35 |b B.106 | |
245 | 0 | 0 | |a Bảng tra chủ đề chữ cái : |b Tiếp theo. |n T.5.Q3. |
260 | |a M. | ||
300 | |a 284 tr.; |c 30 cm. | ||
520 | 3 | |a bảng tra chủ đề chữ cái. | |
653 | |a Bảng tra. | ||
653 | |a Chủ đề | ||
653 | |a Chữ cái. | ||
700 | 0 | |a Hữu Dư |e Dịch. | |
907 | |a .b10087400 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 |