Từ điển Việt - Pháp /
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1989.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010231 | ||
005 | 20090311180347.0 | ||
008 | 080402s1989 vm vie d | ||
020 | |c 250.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.922341 | |
084 | |a 4(V)(03) |b L.250.KH | ||
100 | 1 | |a Lê, Khả Kế | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển Việt - Pháp / |c Lê Khả Kế |
246 | 1 | 0 | |a Dictionnaire Vietnamien Francais. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1989. | ||
300 | |a 1132 tr.; |c 23 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Tiếng Pháp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
907 | |a .b10090940 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000308 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10165253 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000309 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10165265 |z 23-02-24 |