Từ điển bách khoa nước Trung Hoa mới.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1991.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010235 | ||
005 | 20090311180303.0 | ||
008 | 080402s1991 vm vie d | ||
020 | |c 50.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 591.05 | |
084 | |a 9(N414)(03) |b T.500 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển bách khoa nước Trung Hoa mới. |
246 | 0 | 0 | |a Encyclopedia of New China. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1991. | ||
300 | |a 782 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Lịch sử | ||
653 | |a Trung Hoa. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Từ điển bách khoa. | ||
907 | |a .b10090964 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000326 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10165289 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002503 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10165290 |z 23-02-24 |