Niên giám thống kê 1992.
Gồm các số liệu thống kê sơ bộ năm 1992 về tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo MPS và tổng sản phẩm trong nước theo SNA.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
1993.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010584 | ||
005 | 20080403160453.0 | ||
008 | 080402s1993 vm vie d | ||
020 | |c 55.000đ | ||
082 | 0 | |a 310.05 | |
084 | |a 31(V) |b N.305 | ||
245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê 1992. |
246 | 0 | 0 | |a Statistical yearbook. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1993. | ||
300 | |a 267 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm các số liệu thống kê sơ bộ năm 1992 về tổng sản phẩm xã hội, thu nhập quốc dân theo MPS và tổng sản phẩm trong nước theo SNA. | |
653 | |a Niên giám thống kê | ||
653 | |a 1992. | ||
907 | |a .b10094258 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0004573 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10172087 |z 23-02-24 |