Cẩm nang hội thoại tiếng Anh thông dụng /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010945 | ||
| 005 | 20080403160408.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 22.500đ | ||
| 084 | |a 4(N523) |b NG .527.H | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng Thu Trang. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Cẩm nang hội thoại tiếng Anh thông dụng / |c Nguyễn Hoàng Thu Trang; Nguyễn Thu Thuý, NguyễnHoàng Nhật Tích dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2001. | ||
| 300 | |a 242 tr.; |c 21 cm. | ||
| 653 | |a Cẩm nang. | ||
| 653 | |a Hội thoại. | ||
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 653 | |a Thông dụng. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thu Thuý | |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Hoàng Nhật Tích. | |
| 907 | |a .b10096292 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0025994 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10175015 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0025995 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10175027 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i M.0025996 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10175039 |z 23-02-24 | ||