|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012184 |
005 |
20080403160423.0 |
008 |
080402s1993 vm vie d |
020 |
|
|
|c 53.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 398.995922
|
084 |
|
|
|a KV5(03)
|b V.500.D
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Dung.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /
|c Lưu Kiếm Thanh , Phạm Hồng Thái.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1993.
|
300 |
|
|
|a 638 tr.;
|c 20 cm.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Thành ngữ
|
653 |
|
|
|a Tục ngữ
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
700 |
1 |
|
|a Lưu, Kiếm Thanh.
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Hồng Thái.
|
907 |
|
|
|a .b10104033
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003624
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10186694
|z 23-02-24
|