|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012320 |
005 |
20080403160454.0 |
008 |
080402s1991 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 111.85
|
084 |
|
|
|a 7
|b M.600
|
100 |
0 |
|
|a Hoài Lam.
|
245 |
1 |
0 |
|a Mỹ học :
|b Giáo trình đại học /
|c HoàiLam chủ biên, Nguyễn Hồng Mai, Đặng Hồng Chương.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 1991.
|
300 |
|
|
|a 220 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Khoa học mỹ học, đời sống thẩm mỹ
|
653 |
|
|
|a Giáo trình.
|
653 |
|
|
|a Mỹ học.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hồng Mai.
|
700 |
1 |
|
|a Đặng, Hồng Chương.
|
907 |
|
|
|a .b10105104
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003222
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10192943
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003223
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10192955
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003224
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10192967
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003225
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10192979
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003226
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10192980
|z 23-02-24
|