|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012344 |
005 |
20080403160407.0 |
008 |
080402s2024 vm vie d |
082 |
|
|
|a 025.042
|b NG.450.V
|
100 |
|
|
|a Ngô, Văn Tháp.
|
245 |
0 |
0 |
|a Quản trị nguồn lực thông tin số:
|b Chương trình môn học,
|c Ngô Văn Tháp biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2024.
|
300 |
|
|
|a 145 tr.;
|c 30 cm.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Quản trị
|
653 |
|
|
|a Thông tin số
|
653 |
|
|
|a Chương trinh môn học.
|
653 |
|
|
|a Nguồn lực thông tin.
|
907 |
|
|
|a .b10105323
|b 09-10-25
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 02-10-25
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Ngành Quản trị nguồn lực thông tin số
|
945 |
|
|
|a 025.042
|b NG.450.V
|g 1
|i TLMH.0001404
|j 0
|l 10010
|o
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10875086
|z 30-09-25
|