MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012358 | ||
005 | 20080403160414.0 | ||
008 | 080402s2009 vm vie d | ||
245 | 1 | 0 | |a Vietnam tourism occupatinal skills standards. |
260 | |a Hà Nội, |c 2009. | ||
300 | |a 153 tr.; |c 27 cm. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Du lịch. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Hướng dẫn. | ||
907 | |a .b10105451 |b 10-06-25 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b - - |c m |d d |e n |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Ngành Du lịch |