|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012525 |
005 |
20080403160445.0 |
008 |
080402s2024 vm d |
082 |
|
|
|a 371.33
|b L.600.TH
|
100 |
0 |
|
|a Lý, Thị Mỹ Dung.
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản trị thiết bị và công nghệ dạy học 1:
|b Chương trình môn học/
|c Lý, Thị Mỹ Dung biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2024.
|
300 |
|
|
|a 107 tr.;
|c 28 cm.
|
653 |
|
|
|a Thiết bị
|
653 |
|
|
|a Quản trị thiết bị
|
653 |
|
|
|a Công nghệ
|
653 |
|
|
|a Dạy học 1.
|
653 |
|
|
|a Chương trình học phần.
|
653 |
|
|
|a Bài giảng.
|
907 |
|
|
|a .b10107046
|b 09-10-25
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 30-09-25
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Khoa Thông tin, Thư viện
|
900 |
|
|
|a Quản trị thiết bị và công nghệ dạy học 1 (TV7033)
|
945 |
|
|
|a 371.33
|b L.600.TH
|g 0
|i TLMH.0001436
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10875402
|z 30-09-25
|