Logistics và vận tải quốc tế: Sách tham khảo/
Trình bày tổng quan về kinh doanh logistics; mạng logistics và chiến lược logistics; logistics và công nghệ thông tin; kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá; nghiệp vụ kinh doanh vận tải hàng hoá; kinh doanh dịch vụ giao nhận; kinh doanh dịch vụ kho hàng; kinh doanh dịch vụ bảo hiểm hàng hoá vận tải;...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , , |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Hồng Đức,
2023.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012744 | ||
| 005 | 20080403160442.0 | ||
| 008 | 080402s2023 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786044765921 |c 125.000đ | ||
| 082 | |a 382 |b TR.121.NG | ||
| 100 | |a Trần, Nguyễn Hợp Châu. | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Logistics và vận tải quốc tế: |b Sách tham khảo/ |c Trần Nguyễn Hợp Châu chủ biên,...[ và những người khác] biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Hồng Đức, |c 2023. | ||
| 300 | |a 456 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | |a Trình bày tổng quan về kinh doanh logistics; mạng logistics và chiến lược logistics; logistics và công nghệ thông tin; kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hoá; nghiệp vụ kinh doanh vận tải hàng hoá; kinh doanh dịch vụ giao nhận; kinh doanh dịch vụ kho hàng; kinh doanh dịch vụ bảo hiểm hàng hoá vận tải; kinh doanh logistics quốc tế. | ||
| 653 | |a Hàng hóa. | ||
| 653 | |a Vận tải | ||
| 653 | |a Quốc tế | ||
| 653 | |a Xuất khẩu. | ||
| 653 | |a Nhập khẩu. | ||
| 653 | |a Ngoại thương. | ||
| 653 | |a Chuỗi cung ứng. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 0 | |a Trần, Nguyễn Hợp Châu |e Chủ biên. | |
| 700 | |a Nguyễn, Thị Cẩm Thủy |e Biên soạn. | ||
| 700 | 0 | |a Nguyễn, Thị Thanh Tân |e Biên soạn. | |
| 700 | 1 | |a Lương, Văn Đạt |e Biên soạn. | |
| 907 | |a .b10109080 |b 29-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 29-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 382 |b TR.121.NG |g 0 |i TLMH.0001308 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 125.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10874793 |z 29-09-25 | ||