|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012747 |
005 |
20080403160444.0 |
008 |
080402s2024 vm vie d |
082 |
|
|
|b NG.527.A
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Anh Thư
|
245 |
1 |
0 |
|a Chương trình môn học:
|b Lịch sử mỹ thuật thế giới/
|c Nguyễn Anh Thư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội,
|c 2024.
|
300 |
|
|
|a 134 tr.;
|c 27 cm.
|
653 |
|
|
|a Môn học.
|
653 |
|
|
|a Chương trình môn học.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử mỹ thuật.
|
653 |
|
|
|a Mỹ thuật.
|
653 |
|
|
|a Thế giới.
|
907 |
|
|
|a .b10109110
|b 26-09-25
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10010
|b 26-09-25
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
900 |
|
|
|a Ngành Bảo tàng học
|
900 |
|
|
|a Khảo cổ học đại cương (DS6002)
|
945 |
|
|
|g 0
|i TLMH.0001234
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 2
|p 0
|q
|r
|s -
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10874677
|z 26-09-25
|