MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012771 | ||
005 | 20080403160459.0 | ||
008 | 080402s2023 vm vie d | ||
082 | |b T.454.TH | ||
100 | |a Tôn, Thanh Hải. | ||
245 | 0 | 0 | |a Cầu lông: |b Chương trình môn học/ |c Tôn Thanh Hải biên soạn. |
260 | |a Hà Nội, |c 2023. | ||
300 | |a 87 tr.; |c 30 cm. | ||
653 | |a Chương trình môn học. | ||
653 | |a Bài giảng. | ||
653 | |a Cầu lông. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Thể dục Thể thao. | ||
907 | |a .b10109341 |b 25-09-25 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 25-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Kiến thức cơ bản | ||
900 | |a CT6010.1 | ||
945 | |g 0 |i TLMH.0001238 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10874410 |z 25-09-25 |