Đất nước 4000 năm bảng tra chữ Nôm sau thế kỷ XVII (XVII, XIX , XX) /
Chữ Nôm được tính từ những tác phẩm sau thế kỷ XVIII.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Hội ngôn ngữ học,
1994.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012915 | ||
| 005 | 20080403160409.0 | ||
| 008 | 080402s1994 vm vie d | ||
| 084 | |a 4(V)-02 |b V.500.V | ||
| 100 | 1 | |a Vũ, Văn Kính. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đất nước 4000 năm bảng tra chữ Nôm sau thế kỷ XVII (XVII, XIX , XX) / |c Vũ Văn Kính. |
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Hội ngôn ngữ học, |c 1994. | ||
| 300 | |a 311 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Chữ Nôm được tính từ những tác phẩm sau thế kỷ XVIII. | |
| 653 | |a Ngôn ngữ | ||
| 653 | |a Thế kỷ XVIII, XIX, XX. | ||
| 653 | |a Chữ Nôm. | ||
| 907 | |a .b10110689 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0004207 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10203242 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0004208 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10203254 |z 23-02-24 | ||