Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam : Tiếng Việt, Anh, Pháp, Nga /
Thu thập và giải thích 6000 chữ viết tắt thông dụng trong các ngành khoa học xã hội, kinh tế, đời sống của nhiều nước trên thê giới và Việt Nam.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa,
1994.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012932 | ||
005 | 20210312140318.0 | ||
008 | 080402s1994 vm vie d | ||
020 | |c 50.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 016:4 |b NG.527.NH | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Như Ý | |
245 | 1 | 0 | |a Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam : |b Tiếng Việt, Anh, Pháp, Nga / |c Nguyễn Như Ý chủ biên. |
246 | 1 | 0 | |a Bibliographi of Viêtnamese lingiustics. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1994. | ||
300 | |a 716 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Thu thập và giải thích 6000 chữ viết tắt thông dụng trong các ngành khoa học xã hội, kinh tế, đời sống của nhiều nước trên thê giới và Việt Nam. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ học. | ||
653 | |a Thư mục. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10110859 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (3)10009 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000333 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10203576 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0000334 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10203588 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002456 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1020359x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0004091 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10203564 |z 23-02-24 |