Các dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam.
Khái lược về các lĩnh vực truyền thống của các dân tộc Tày, Nùng trên nhiều phương diện: điều kiện tự nhiên và dân cư, lịch sử tộc người, kinh tế truyền thống, văn hóa vật chất (nhà cửa, trang phục, ăn uống, phương tiện giao thông vận chuyển), tổ chức xã hội (cộng đồng bản, gia đình - hôn nhân), tín...
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Viện Khoa học xã hội,
1992.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013222 | ||
005 | 20171030151004.0 | ||
008 | 080402s1992 vm vie d | ||
020 | |c 28.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 902.7(V1) |b C.101 | ||
245 | 0 | 0 | |a Các dân tộc Tày, Nùng ở Việt Nam. |
246 | 0 | 4 | |a The Tay and Nung nationalities in Vietnam. |
260 | |a Hà Nội : |b Viện Khoa học xã hội, |c 1992. | ||
300 | |a 332 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái lược về các lĩnh vực truyền thống của các dân tộc Tày, Nùng trên nhiều phương diện: điều kiện tự nhiên và dân cư, lịch sử tộc người, kinh tế truyền thống, văn hóa vật chất (nhà cửa, trang phục, ăn uống, phương tiện giao thông vận chuyển), tổ chức xã hội (cộng đồng bản, gia đình - hôn nhân), tín ngưỡng tôn giáo, ngôn ngữ và văn học dân gian; phân tích mối quan hệ giữa truyền thống và hiện tại, giữa người Tày và người Nùng. | |
653 | |a Dân tộc Tày. | ||
653 | |a Dân tộc Nùng. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Miền núi. | ||
653 | |a Dân tộc học. | ||
907 | |a .b10113587 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0003868 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10209360 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0003869 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10209372 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0018510 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10209384 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020815 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10209396 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020816 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10209402 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020817 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10209414 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020818 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 7 |v 0 |w 7 |x 0 |y .i10209426 |z 23-02-24 |