Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Pháp môn nghe trình độ B /
Hướng dẫn luyện thi tiếng Pháp chứng chỉ quốc gia, nghe trình độ B.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
1996.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013272 | ||
005 | 20080403160423.0 | ||
008 | 080402s1996 vm vie d | ||
020 | |c 12.000đ | ||
084 | |a 4(N522) |b TR.121.CH | ||
100 | 1 | |a Trần, Chánh Nguyên. | |
245 | 1 | 0 | |a Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Pháp môn nghe trình độ B / |c Trần Chánh Nguyên , Nguyễn Minh Thắng. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c 1996. | ||
300 | |a 140 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn luyện thi tiếng Pháp chứng chỉ quốc gia, nghe trình độ B. | |
653 | |a Hướng dẫn. | ||
653 | |a Luyện thi. | ||
653 | |a Tiếng Pháp. | ||
653 | |a Nghe. | ||
653 | |a Trình độ B. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Thắng. | |
907 | |a .b10114075 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0004685 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10210581 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0004686 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10210593 |z 23-02-24 |