Từ điển Hà Nội địa danh /
Gồm 3400 mục từ về địa danh của Hà Nội từ cội nguồn đến đương đại như địa danh tự nhiên, hành chính, văn hóa, lịch sử, kinh tế - thương mại... Những thông tin cần thiết về địa danh đó như: tính chất, nội dung và giá trị đã được đánh giá....
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
1993.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013322 | ||
| 005 | 20220831150857.0 | ||
| 008 | 080402s1993 vm vie d | ||
| 020 | |c 60.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH | |
| 100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển Hà Nội địa danh / |c Bùi Thiết. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 1993. | ||
| 300 | |a 672 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 3400 mục từ về địa danh của Hà Nội từ cội nguồn đến đương đại như địa danh tự nhiên, hành chính, văn hóa, lịch sử, kinh tế - thương mại... Những thông tin cần thiết về địa danh đó như: tính chất, nội dung và giá trị đã được đánh giá. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Địa danh. | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 907 | |a .b10114567 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (5)10005 |a (2)10009 |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i M.0032313 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221645 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i M.0032314 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221657 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i M.0032315 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221669 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i M.0032316 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221670 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i M.0032317 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221682 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i TR.0002447 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221694 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i TR.0002797 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221700 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 915.9731003 |b B. 553.TH |g 1 |i D.0003958 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221633 |z 23-02-24 | ||