Từ điển văn hóa Việt Nam : Phần nhân vật chí /
Danh mục tra cứu các nhân vật lịch sử có những đóng góp vào sự nghiệp văn hoá của đất nước.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Định dạng: | Sách |
|---|---|
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
1993.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013333 | ||
| 005 | 20080403160456.0 | ||
| 008 | 080402s1993 vm vie d | ||
| 020 | |c 50.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 306.03 | |
| 084 | |a 38(092)(03) |b T.550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển văn hóa Việt Nam : |b Phần nhân vật chí / |c Vũ Ngọc Khánh chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 1993. | ||
| 300 | |a 613 tr.; |c 22 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Danh mục tra cứu các nhân vật lịch sử có những đóng góp vào sự nghiệp văn hoá của đất nước. | |
| 653 | |a Nhân vật. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Văn hóa. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10114671 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (3)10009 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002360 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221931 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002361 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221943 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002416 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221955 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0003915 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10221918 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0003916 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1022192x |z 23-02-24 | ||