Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 hội văn nghệ dân gian Việt Nam /
Nói về mỹ thuật phật giáo Việt Nam thời Lý - Trần.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Mỹ Thuật,
2001.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013774 | ||
| 005 | 20080403170445.0 | ||
| 008 | 080402s2001 vm vie d | ||
| 020 | |c 95.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 902.9 |b CH.500.QU | |
| 084 | |a 7(V)1 | ||
| 100 | 1 | |a Chu, Quang Trứ | |
| 245 | 1 | 0 | |a Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : |b Giải thưởng 1998 hội văn nghệ dân gian Việt Nam / |c Chu Quang Trứ |
| 260 | |a Hà Nội : |b Mỹ Thuật, |c 2001. | ||
| 300 | |a 746 tr.; |c 20 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nói về mỹ thuật phật giáo Việt Nam thời Lý - Trần. | |
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật dân gian. | ||
| 653 | |a Mỹ thuật. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10118779 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (12)10005 |a 10002 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031976 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234470 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031977 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234482 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031978 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234494 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031979 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234500 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031980 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234512 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031981 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234524 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031982 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234536 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031983 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234548 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031985 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1023455x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031986 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234561 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031987 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234573 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i M.0031988 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234585 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i D.0007406 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234457 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 902.9 |b CH.500.QU |g 1 |i DV.0006006 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234469 |z 23-02-24 | ||