Âm dương đối lịch 2000 - 2005 /
Tính thời gian theo âm lịch, dương lịch, một số biểu thức về âm dương ngũ hành.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa Dân tộc,
2000.
|
| Phiên bản: | Tái bản có bổ sung. |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013779 | ||
| 005 | 20080403170448.0 | ||
| 008 | 080402s2000 vm vie d | ||
| 020 | |c 40.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 522.89 |b NGH.304.M | |
| 100 | 1 | |a Nghiêm, Minh Quách. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Âm dương đối lịch 2000 - 2005 / |c Nghiêm Minh Quách. |
| 250 | |a Tái bản có bổ sung. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa Dân tộc, |c 2000. | ||
| 300 | |a 400 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tính thời gian theo âm lịch, dương lịch, một số biểu thức về âm dương ngũ hành. | |
| 653 | |a Lịch tổng hợp. | ||
| 653 | |a Âm dương ngũ hành. | ||
| 907 | |a .b10118810 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 522.89 |b NGH.304.M |g 1 |i DV.0003004 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234627 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 522.89 |b NGH.304.M |g 1 |i DV.0003005 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10234639 |z 23-02-24 | ||