Thuật ngữ tâm lý và giáo dục Nga - Pháp - Anh.
Là tập thuật ngữ đối chiếu 3 thứ tiếng Nga - Pháp - Việt được sứp xếp theo thứ tự chữ cái Nga.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
KH,
1967.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013806 | ||
005 | 20080403170402.0 | ||
008 | 080402s1967 vm vie d | ||
020 | |c 2.080đ | ||
084 | |a 15(03) | ||
084 | |a 37(03)=4(N) | ||
242 | 0 | 0 | |a Pháp. |
245 | 0 | 0 | |a Thuật ngữ tâm lý và giáo dục Nga - Pháp - Anh. |
260 | |a Hà Nội : |b KH, |c 1967. | ||
300 | |a 173 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Là tập thuật ngữ đối chiếu 3 thứ tiếng Nga - Pháp - Việt được sứp xếp theo thứ tự chữ cái Nga. | |
653 | |a Tâm lý | ||
653 | |a Giáo dục. | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Anh. | ||
653 | |a Nga. | ||
907 | |a .b10118925 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |