MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00014117 | ||
005 | 20080403170446.0 | ||
008 | 080402s4976 vm vie d | ||
084 | |a V221 |b NG.527.Đ | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Thuyết. | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyễn Viết Xuân : |b Chèo / |c Nguyễn Đức Thuyết, Tào Mạt. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa, |c 1974. | ||
300 | |a 95 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Chèo. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 0 | |a Tào Mạt. | |
907 | |a .b1012052x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |