Vietnamese - English/ English - Vietnamese dictionary with a supplement of new words, English - Vietnamese /
Được lưu tại giá sách ảo:
Main Authors: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York :
Hippocrene Books,
1992.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00014321 | ||
005 | 20170320180301.0 | ||
008 | 080402s1992 nyu eng d | ||
020 | |a 0870529242 | ||
041 | |a eng | ||
084 | |a 4(N523)(03) |b L.250.B | ||
100 | 1 | |a Lê, Bá Khanh. | |
245 | 1 | 0 | |a Vietnamese - English/ English - Vietnamese dictionary with a supplement of new words, English - Vietnamese / |c Lê Bá Khanh, Lê Bá Kông. |
260 | |a New York : |b Hippocrene Books, |c 1992. | ||
300 | |a 501 p.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
700 | 1 | |a Lê, Bá Kông |e Author. | |
907 | |a .b10122266 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10006 |b - - |c m |d a |e - |f eng |g nyu |h 0 | ||
945 | |g 1 |i A.0003765 |j 0 |l 10006 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1023648x |z 23-02-24 |