Quản lý hành chính văn phòng /
Quản lý công sở trong cơ quan hành chính Nhà nước; Văn bản quản lý Nhà nước; Công tác quản lý văn bản trong các cơ quan hành chính địa phương; Soạn thảo văn bản quản lý hành chính Nhà nước; Bảo vệ bí mật Nhà nước.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
2002.
|
Phiên bản: | Tái bản sửa đổi bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00015649 | ||
005 | 20080403170439.0 | ||
008 | 080402s2002 vm vie d | ||
020 | |c 1.000đ; 31.000đ | ||
082 | 0 | |a 317.8 |b V400TH | |
084 | |a 34(V)12 | ||
100 | 1 | |a Võ, Thành Vị | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý hành chính văn phòng / |c Võ Thành Vị |
250 | |a Tái bản sửa đổi bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2002. | ||
300 | |a 300 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Quản lý công sở trong cơ quan hành chính Nhà nước; Văn bản quản lý Nhà nước; Công tác quản lý văn bản trong các cơ quan hành chính địa phương; Soạn thảo văn bản quản lý hành chính Nhà nước; Bảo vệ bí mật Nhà nước. | |
653 | |a Quản lý hành chính. | ||
907 | |a .b10129650 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 317.8 |b V400TH |g 1 |i D.0007597 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10250311 |z 23-02-24 |